Đọc nhanh: 麻章 (ma chương). Ý nghĩa là: Quận Mazhang của thành phố Trạm Giang 湛江 市 , Quảng Đông.
麻章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Mazhang của thành phố Trạm Giang 湛江 市 , Quảng Đông
Mazhang district of Zhanjiang city 湛江市 [Zhàn jiāng shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻章
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
章›
麻›