Đọc nhanh: 麻章区 (ma chương khu). Ý nghĩa là: Quận Mazhang của thành phố Trạm Giang 湛江 市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Mazhang của thành phố Trạm Giang 湛江 市 , Quảng Đông
Mazhang district of Zhanjiang city 湛江市 [Zhàn jiāng shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻章区
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 三枚 奖章
- Ba tấm huân chương.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
章›
麻›