Đọc nhanh: 黄埔 (hoàng phố). Ý nghĩa là: Cảng Quảng Đông, Quận Hoàng Phố, Quảng Châu, Whampoa (phiên âm cũ).
✪ 1. Cảng Quảng Đông
Guangdong Harbor
✪ 2. Quận Hoàng Phố, Quảng Châu
Huangpu District, Guangzhou
✪ 3. Whampoa (phiên âm cũ)
Whampoa (old transliteration)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄埔
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 黄埔 ( 在 广东 )
- Hoàng Phố (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埔›
黄›