Đọc nhanh: 麻痹症 (ma tí chứng). Ý nghĩa là: bệnh tê liệt.
麻痹症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tê liệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻痹症
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 小儿麻痹 居然 有 疫苗 吗
- Có vắc xin bại liệt?
- 进行性 麻痹 意味着 压迫 性 损伤
- Tình trạng tê liệt tiến triển ngụ ý một tổn thương do tì đè.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 她 突然 全身 麻痹
- Cô ấy đột nhiên bị tê liệt toàn thân.
- 这能 解释 失语 和 麻痹
- Điều này sẽ giải thích cho chứng mất ngôn ngữ và chứng tê.
- 医生 诊断 他 全身 麻痹
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị tê liệt toàn thân.
- 他们 到 那里 去 惹麻烦 了
- Bọn họ qua bên kia gây rắc rối rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
痹›
麻›