Đọc nhanh: 麻栋 (ma đống). Ý nghĩa là: cây gỗ lát.
麻栋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây gỗ lát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻栋
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 他们 住 在 一栋 别墅 里
- Họ sống trong một căn biệt thự.
- 他们 到 那里 去 惹麻烦 了
- Bọn họ qua bên kia gây rắc rối rồi
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 他们 打 了 一整天 麻将
- Họ đã chơi mạt chược cả ngày.
- 他们 住 在 同 一栋 公寓
- Họ sống trong cùng một căn hộ.
- 他们 刚买 了 一栋 新房子
- Họ vừa mua một ngôi nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栋›
麻›