Đọc nhanh: 麻布 (ma bố). Ý nghĩa là: vải bố; vải gai; gai bố. Ví dụ : - 要将宿主的躯体用亚麻布裹好 Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh. - 麦克斯在莫里纳肺里发现烧焦的麻布和松针 Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.. - 结果发现是烧焦的麻布和松针 Kết quả là vải bố và lá thông bị cháy.
麻布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải bố; vải gai; gai bố
用麻织成的布, 多用来制作口袋或包装物品细麻布叫夏布, 可以做衣料
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 结果 发现 是 烧焦 的 麻布 和 松针
- Kết quả là vải bố và lá thông bị cháy.
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻布
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 这 布料 很麻
- Vải này rất thô ráp.
- 结果 发现 是 烧焦 的 麻布 和 松针
- Kết quả là vải bố và lá thông bị cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
麻›