Đọc nhanh: 麻包 (ma bao). Ý nghĩa là: bao tải; bao gai.
麻包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao tải; bao gai
麻袋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻包
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
麻›