Đọc nhanh: 麦尔维尔 (mạch nhĩ duy nhĩ). Ý nghĩa là: Herman Melville (1819-1891), tiểu thuyết gia Hoa Kỳ, tác giả của Moby Dick 白鯨 | 白鲸, Melville (tên).
麦尔维尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Herman Melville (1819-1891), tiểu thuyết gia Hoa Kỳ, tác giả của Moby Dick 白鯨 | 白鲸
Herman Melville (1819-1891), US novelist, author of Moby Dick 白鯨|白鲸 [bái jīng]
✪ 2. Melville (tên)
Melville (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦尔维尔
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
维›
麦›