Đọc nhanh: 鹿谷 (lộc cốc). Ý nghĩa là: Thị trấn Lugu hoặc Luku ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Lugu hoặc Luku ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Lugu or Luku township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nántóuxiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹿谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 他 用 弓箭 猎取 了 一只 鹿
- Anh ấy đã săn một con nai bằng cung tên.
- 他 去 山上 猎鹿
- Anh ấy lên núi săn hươu.
- 今天 的 任务 是 配鹿
- Công việc hôm nay là phối giống hươu.
- 他 的 家里 挂 了 一对 鹿角
- Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谷›
鹿›