鹿谷 lùgǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lộc cốc】

Đọc nhanh: 鹿谷 (lộc cốc). Ý nghĩa là: Thị trấn Lugu hoặc Luku ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.

Ý Nghĩa của "鹿谷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Lugu hoặc Luku ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan

Lugu or Luku township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nántóuxiàn], central Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹿谷

  • volume volume

    - huáng 谷子 gǔzi 比白 bǐbái 谷子 gǔzi mín

    - kê vàng muộn hơn kê trắng.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng qiān 稻谷 dàogǔ

    - Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.

  • volume volume

    - yòng 碾子 niǎnzi niǎn 谷物 gǔwù

    - Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 问题 wèntí shàng 虚怀若谷 xūhuáiruògǔ

    - Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.

  • volume volume

    - yòng 弓箭 gōngjiàn 猎取 lièqǔ le 一只 yīzhī 鹿

    - Anh ấy đã săn một con nai bằng cung tên.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng 猎鹿 lièlù

    - Anh ấy lên núi săn hươu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 任务 rènwù shì 配鹿 pèilù

    - Công việc hôm nay là phối giống hươu.

  • volume volume

    - de 家里 jiālǐ guà le 一对 yīduì 鹿角 lùjiǎo

    - Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Lù , Yù
    • Âm hán việt: Cốc , Dục , Lộc
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:COR (金人口)
    • Bảng mã:U+8C37
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 鹿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+0 nét)
    • Pinyin: Lú , Lù
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IXP (戈重心)
    • Bảng mã:U+9E7F
    • Tần suất sử dụng:Cao