Đọc nhanh: 鹰状星云 (ưng trạng tinh vân). Ý nghĩa là: Tinh vân Eagle hoặc Star Queen M16.
鹰状星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh vân Eagle hoặc Star Queen M16
Eagle or Star Queen Nebula M16
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰状星云
- 她 戴 着 星星 形状 的 耳环
- Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 涡状 云朵 飘 在 天空 中
- Những đám mây xoáy trôi nổi trên bầu trời.
- 雯状 云彩 点缀 蓝天
- Vân mây điểm xuyết bầu trời xanh.
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 云朵 幻化成 各种 形状
- Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.
- 只见 四只 战鹰 直冲 云霄
- chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
星›
状›
鹰›