Đọc nhanh: 等角 (đẳng giác). Ý nghĩa là: góc bằng.
等角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc bằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等角
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
等›
角›