鹞鲼 yào fèn
volume volume

Từ hán việt: 【diêu phẫn】

Đọc nhanh: 鹞鲼 (diêu phẫn). Ý nghĩa là: ván trượt ca-pô (động vật học).

Ý Nghĩa của "鹞鲼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹞鲼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ván trượt ca-pô (động vật học)

bonnet skate (zoology)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹞鲼

  • volume volume

    - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 制作 zhìzuò 鹞子 yàozi

    - Anh ấy giỏi làm diều giấy.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán fàng 鹞子 yàozi

    - Bọn trẻ đang thả diều trong công viên.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 鹞子 yàozi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con chim cắt này rất đẹp.

  • volume volume

    - 看到 kàndào le 一只 yīzhī 鹞子 yàozi

    - Tôi thấy một con chim cắt.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phẫn
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMJTO (弓一十廿人)
    • Bảng mã:U+9CBC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo , Yào
    • Âm hán việt: Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUPYM (月山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình