Đọc nhanh: 鹞鲼 (diêu phẫn). Ý nghĩa là: ván trượt ca-pô (động vật học).
鹞鲼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ván trượt ca-pô (động vật học)
bonnet skate (zoology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹞鲼
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 他 擅长 制作 鹞子
- Anh ấy giỏi làm diều giấy.
- 孩子 们 在 公园 里 放 鹞子
- Bọn trẻ đang thả diều trong công viên.
- 这 只 鹞子 很漂亮
- Con chim cắt này rất đẹp.
- 我 看到 了 一只 鹞子
- Tôi thấy một con chim cắt.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
鲼›
鹞›