• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Thập (十) Thảo (艹) Bối (贝)

  • Pinyin: Fèn
  • Âm hán việt: Phẫn
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一丨丨丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼賁
  • Thương hiệt:NMJTO (弓一十廿人)
  • Bảng mã:U+9CBC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲼

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲼 theo âm hán việt

鲼 là gì? (Phẫn). Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: cá đuôi ó. Chi tiết hơn...

Âm:

Phẫn

Từ điển phổ thông

  • cá đuôi ó

Từ ghép với 鲼