Đọc nhanh: 鹏程 (bằng trình). Ý nghĩa là: Đường bay của chim bằng. Tỉ dụ tiền trình xa rộng. ◎Như: bằng trình vạn lí 鵬程萬里. § Nay thường dùng làm lời nói tặng lúc chia tay đi xa..
鹏程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường bay của chim bằng. Tỉ dụ tiền trình xa rộng. ◎Như: bằng trình vạn lí 鵬程萬里. § Nay thường dùng làm lời nói tặng lúc chia tay đi xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹏程
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 鹏 是 最大 的 神鸟
- Chim bằng là loài chim thần lớn nhất.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
鹏›