鹊鹞 què yào
volume volume

Từ hán việt: 【thước diêu】

Đọc nhanh: 鹊鹞 (thước diêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) pied harrier (Circus melanoleucos).

Ý Nghĩa của "鹊鹞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹊鹞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) pied harrier (Circus melanoleucos)

(bird species of China) pied harrier (Circus melanoleucos)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹊鹞

  • volume volume

    - 喜鹊 xǐquè zài 树上 shùshàng le

    - Chim khách làm tổ trên cây.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • volume volume

    - 喜鹊 xǐquè zhā zhā jiào

    - chim khách kêu ríu rít.

  • volume volume

    - 喜鹊 xǐquè de 叫声 jiàoshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Tiếng hót của chim khách rất hay.

  • volume volume

    - 喜鹊 xǐquè 带来 dàilái le 好运 hǎoyùn

    - Chim khách mang đến vận may.

  • volume volume

    - 韩国 hánguó 流行 liúxíng 组合 zǔhé EXO 成员 chéngyuán de 身份 shēnfèn 名声鹊起 míngshēngquèqǐ

    - Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 制作 zhìzuò 鹞子 yàozi

    - Anh ấy giỏi làm diều giấy.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán fàng 鹞子 yàozi

    - Bọn trẻ đang thả diều trong công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Thước
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAPYM (廿日心卜一)
    • Bảng mã:U+9E4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo , Yào
    • Âm hán việt: Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUPYM (月山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình