volume volume

Từ hán việt: 【đề】

Đọc nhanh: (đề). Ý nghĩa là: bồ nông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồ nông

〖鹈鹕〗水鸟,体长可达2米,翼大,嘴长,尖端弯曲,嘴下有一个皮质的囊,可以存食,羽毛白色,翼上有少数黑色羽毛善于游泳和捕鱼喜群居也叫淘河

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHPYM (金竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E48
    • Tần suất sử dụng:Thấp