volume volume

Từ hán việt: 【hồ】

Đọc nhanh: (hồ). Ý nghĩa là: bồ nông; con bồ nông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồ nông; con bồ nông

见〖鹈鹕〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRBPM (十口月心一)
    • Bảng mã:U+9E55
    • Tần suất sử dụng:Thấp