Đọc nhanh: 鹅喉羚 (nga hầu linh). Ý nghĩa là: Linh dương goitered (Gazella subgutturosa) ở Tân Cương.
鹅喉羚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Linh dương goitered (Gazella subgutturosa) ở Tân Cương
goitered gazelle (Gazella subgutturosa) of Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅喉羚
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 保护 好 自己 的 喉
- Bảo vệ cổ họng của mình.
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 你 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng cậu bị viêm rồi.
- 内热 引起 喉咙痛
- Nóng trong gây ra đau họng.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
羚›
鹅›