Đọc nhanh: 鹅卵 (nga noãn). Ý nghĩa là: trứng ngỗng.
鹅卵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng ngỗng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅卵
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 天鹅 的 翼 非常 漂亮
- Cánh của thiên nga rất đẹp.
- 千里送鹅毛 礼轻情意 重
- của ít lòng nhiều.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 小明 被 鹅 趋 了 一口
- Tiểu Minh bị ngỗng cắn một phát.
- 溜光 的 鹅卵石
- đá cuội bóng lộn.
- 女人 每月 排卵 一次
- Phụ nữ rụng trứng mỗi tháng một lần.
- 姐姐 跳舞 的 姿势 就 像 一只 翩翩起舞 的 天鹅 一般 优美
- Tư thế nhảy múa của chị tôi giống như một con thiên nga xinh đẹp đang nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
鹅›