Đọc nhanh: 鹄立 (hộc lập). Ý nghĩa là: thẳng; thẳng đứng; dựng đứng; đứng thẳng. Ví dụ : - 瞻望鹄立 giương mắt nhìn
鹄立 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẳng; thẳng đứng; dựng đứng; đứng thẳng
直立
- 瞻望 鹄立
- giương mắt nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹄立
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 瞻望 鹄立
- giương mắt nhìn
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
鹄›