volume volume

Từ hán việt: 【ngô】

Đọc nhanh: (ngô). Ý nghĩa là: rết; con rết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rết; con rết

蜈蚣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蜈蚣 wúgōng shì 一种 yīzhǒng 环节动物 huánjiédòngwù

    - Con rết là loài động vật chân khớp.

  • volume volume

    - 蜈蚣 wúgōng 每个 měigè 环节 huánjié dōu yǒu jiǎo

    - Mỗi đốt của rết đều có chân.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIRVK (中戈口女大)
    • Bảng mã:U+8708
    • Tần suất sử dụng:Trung bình