Danh từ
鸺鹠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim hưu lưu; cú diều (otus sunica japonicus)
鸟,羽毛棕褐色,有横斑,尾巴黑褐色,腿部白色外形跟鸱鸺相似,但头部没有角状的羽毛捕食鼠、兔等,对农业有害也叫枭
✪ 2. cú vọ
鸟, 羽毛棕褐色, 有横斑, 尾巴黑褐色, 腿部白色外形跟鸱鸺相似, 但头部没有角状的羽毛捕食鼠、兔等, 对农业有害
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸺鹠