鸺鹠 xiū liú
volume volume

Từ hán việt: 【hưu lưu】

Đọc nhanh: 鸺鹠 (hưu lưu). Ý nghĩa là: chim hưu lưu; cú diều (otus sunica japonicus), cú vọ.

Ý Nghĩa của "鸺鹠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸺鹠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim hưu lưu; cú diều (otus sunica japonicus)

鸟,羽毛棕褐色,有横斑,尾巴黑褐色,腿部白色外形跟鸱鸺相似,但头部没有角状的羽毛捕食鼠、兔等,对农业有害也叫枭

✪ 2. cú vọ

鸟, 羽毛棕褐色, 有横斑, 尾巴黑褐色, 腿部白色外形跟鸱鸺相似, 但头部没有角状的羽毛捕食鼠、兔等, 对农业有害

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸺鹠

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODPM (人木心一)
    • Bảng mã:U+9E3A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWPYM (竹田心卜一)
    • Bảng mã:U+9E60
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp