liú
volume volume

Từ hán việt: 【lưu】

Đọc nhanh: (lưu). Ý nghĩa là: chim hưu lưu (otussunica japonicus).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim hưu lưu (otussunica japonicus)

鸺鹠:鸟,羽毛棕褐色,有横斑,尾巴黑褐色,腿部白色外形跟鸱鸺相似,但头部没有角状的羽毛捕食鼠、兔等,对农业有益也叫枭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWPYM (竹田心卜一)
    • Bảng mã:U+9E60
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp