xiū
volume volume

Từ hán việt: 【hưu】

Đọc nhanh: (hưu). Ý nghĩa là: tì hưu (loài thú nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tì hưu (loài thú nói trong sách cổ)

貔貅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hưu
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHOD (月竹人木)
    • Bảng mã:U+8C85
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp