xiū
volume volume

Từ hán việt: 【tu】

Đọc nhanh: (tu). Ý nghĩa là: món ăn ngon. Ví dụ : - 珍馐 món ăn cao sang

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. món ăn ngon

滋味好的食物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 珍馐 zhēnxiū

    - món ăn cao sang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 珍馐美味 zhēnxiūměiwèi

    - món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.

  • volume volume

    - 珍馐 zhēnxiū

    - món ăn cao sang

  • volume volume

    - 珍馐 zhēnxiū liè

    - bày ra những món ăn quý lạ.

  • volume volume

    - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng 珍馐 zhēnxiū

    - Bàn ăn đầy đủ các món ăn ngon.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thực 食 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTQG (弓女廿手土)
    • Bảng mã:U+9990
    • Tần suất sử dụng:Trung bình