• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Điền (田) Điểu (鸟)

  • Pinyin: Liú
  • Âm hán việt: Lưu
  • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰留鸟
  • Thương hiệt:HWPYM (竹田心卜一)
  • Bảng mã:U+9E60
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹠

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪅳

Ý nghĩa của từ 鹠 theo âm hán việt

鹠 là gì? (Lưu). Bộ điểu (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノフフノノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lưu

Từ điển phổ thông

  • (xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠)

Từ ghép với 鹠