xiū
volume volume

Từ hán việt: 【hưu】

Đọc nhanh: (hưu). Ý nghĩa là: chim hưu lưu; con cú diều (otus sunica japonicus).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chim hưu lưu; con cú diều (otus sunica japonicus)

鸺鹠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODPM (人木心一)
    • Bảng mã:U+9E3A
    • Tần suất sử dụng:Thấp