鸷鸟 zhì niǎo
volume volume

Từ hán việt: 【chí điểu】

Đọc nhanh: 鸷鸟 (chí điểu). Ý nghĩa là: loài chim dữ (như ó, diều hâu...).

Ý Nghĩa của "鸷鸟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸷鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loài chim dữ (như ó, diều hâu...)

凶猛的鸟,如鹰、雕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸷鸟

  • volume volume

    - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • volume volume

    - 黎明 límíng 时能 shínéng 听见 tīngjiàn 鸟叫 niǎojiào

    - Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.

  • volume volume

    - 鸷鸟 zhìniǎo

    - loài chim dữ

  • volume volume

    - zhe 支弋 zhīyì 准备 zhǔnbèi 射鸟 shèniǎo

    - Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 听到 tīngdào 士官长 shìguānzhǎng duì zhe 菜鸟 càiniǎo men 大吼 dàhǒu

    - Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng zài 河边 hébiān 弋鸟 yìniǎo

    - Anh ấy thường đi bắn chim ở bên sông.

  • volume volume

    - fàng le zhè zhǐ 小鸟 xiǎoniǎo ba

    - Bạn hãy thả con chim này ra đi.

  • volume volume

    - néng bāng 这个 zhègè 鸟屋 niǎowū guà 起来 qǐlai ma

    - Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一ノフ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIPYM (手戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E37
    • Tần suất sử dụng:Thấp