Các biến thể (Dị thể) của 鸷

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸷 theo âm hán việt

鸷 là gì? (Chí). Bộ điểu (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ). Từ ghép với : chí điểu [zhìniăo] (Loài) chim dữ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (một loài chim dữ)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鷙鳥

- chí điểu [zhìniăo] (Loài) chim dữ.

Từ ghép với 鸷