tuó
volume volume

Từ hán việt: 【đà】

Đọc nhanh: (đà). Ý nghĩa là: gạch, hòn gạch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gạch

✪ 2. hòn gạch

把黏土等做成的坯放在窑里烧制而成的建筑材料, 多为长方形或方形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuó , Tuò
    • Âm hán việt: Đoạ , Đà
    • Nét bút:一丨一一ノ一丨一丨フ一一
    • Thương hiệt:GKMB (土大一月)
    • Bảng mã:U+5836
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp