Đọc nhanh: 鸮鹦鹉 (hào anh vũ). Ý nghĩa là: kakapo (Strigops habroptila), con vẹt.
鸮鹦鹉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kakapo (Strigops habroptila)
✪ 2. con vẹt
owl parrot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸮鹦鹉
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
鸮›
鹉›
鹦›