Đọc nhanh: 鸭脖 (áp bột). Ý nghĩa là: Cổ vịt.
鸭脖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ vịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸭脖
- 他 很 爱 那 几只 小鸭 , 小鸭 也 诚然 可爱
- nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 小鸭子 有 短短的 脖子
- Con vịt con có một cái cổ ngắn.
- 你 还 没吃过 北京烤鸭 ?
- Bạn vẫn chưa ăn vịt quay Bắc Kinh à?
- 他 看到 烤鸭 就 发馋
- Anh ấy thấy vịt quay là thèm ngay.
- 你 简单 地 说 吧 , 别净 绕脖子
- anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.
- 他 脖子 上 挂 护身符
- Anh ta đeo một chiếc bùa hộ mệnh trên cổ.
- 他 臊 得 连 脖子 都 红 了
- Anh ấy thẹn đến nỗi cổ cũng đỏ cả lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脖›
鸭›