• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Thi (尸) Điểu (鸟)

  • Pinyin: Shī
  • Âm hán việt: Thi
  • Nét bút:フ一ノノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰尸鸟
  • Thương hiệt:SPYM (尸心卜一)
  • Bảng mã:U+9E24
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸤

  • Cách viết khác

    𨾈 𨾋

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸤 theo âm hán việt

鸤 là gì? (Thi). Bộ điểu (+3 nét). Tổng 8 nét but (フノノフ). Chi tiết hơn...

Thi
Âm:

Thi

Từ điển phổ thông

  • (xem: thi cưu 鳲鳩,鸤鸠)

Từ ghép với 鸤