Đọc nhanh: 鸡场 (kê trường). Ý nghĩa là: Trang Trại Nuôi Gà.
鸡场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang Trại Nuôi Gà
正确诊断正确诊断是正确用药的基础,如果发现鸡有病即用药,一种药无效时,就更换另一种,再无效时再换药,这种治疗方法多半是失败的。更有些养鸡户在鸡饮水和饲料中天天投药,有病时加倍用药剂量。这种用药方法不仅增加成本,而且使鸡消化道内菌群失调,使鸡的抵抗力下降。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 他 在 农场 喂养 鸡
- Anh ấy nuôi gà trên trang trại.
- 农场 出售 鲜奶 和 鸡蛋
- Nông trại bán sữa và trứng tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
鸡›