Đọc nhanh: 养鸡场 (dưỡng kê trường). Ý nghĩa là: nông trại gà.
养鸡场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông trại gà
chicken farm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养鸡场
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 她 在 农场 喂养 羊
- Cô ấy nuôi cừu trên trang trại.
- 几经 波折 , 养殖场 终于 办 起来 了
- trải qua bao trắc trở, rốt cuộc cũng xây xong trại chăn nuôi
- 他养 了 四匹 马在 农场
- Anh ấy nuôi bốn con ngựa ở nông trại.
- 他 在 农场 喂养 鸡
- Anh ấy nuôi gà trên trang trại.
- 这个 养猪场 非常 现代化
- Trang trại nuôi heo này rất hiện đại.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
场›
鸡›