Đọc nhanh: 鸡内金 (kê nội kim). Ý nghĩa là: màng mề gà; kê nội kim (vị thuốc đông y).
鸡内金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng mề gà; kê nội kim (vị thuốc đông y)
鸡肫的内皮,黄色,多皱纹,中医用来治疗消化不良、呕吐等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡内金
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 金属 内 电流 是 由 电子 运动 引起 的
- Dòng điện trong kim loại được tạo ra bởi sự di chuyển của các electron.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
金›
鸡›