Đọc nhanh: 鸟环 (điểu hoàn). Ý nghĩa là: Vòng cho chim.
鸟环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng cho chim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟环
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
鸟›