pǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bảng】

Đọc nhanh: (bảng). Ý nghĩa là: xới; bới (dùng cuốc). Ví dụ : - 耪地。 xới đất.. - 耪谷子。 bừa đất gieo hạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xới; bới (dùng cuốc)

用锄翻松土地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耪地 pǎngdì

    - xới đất.

  • volume volume

    - pǎng 谷子 gǔzi

    - bừa đất gieo hạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - pǎng 谷子 gǔzi

    - bừa đất gieo hạt.

  • volume volume

    - 耪地 pǎngdì

    - xới đất.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+10 nét)
    • Pinyin: Pǎng
    • Âm hán việt: Bảng
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDYBS (手木卜月尸)
    • Bảng mã:U+802A
    • Tần suất sử dụng:Thấp