部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bảng】
Đọc nhanh: 耪 (bảng). Ý nghĩa là: xới; bới (dùng cuốc). Ví dụ : - 耪地。 xới đất.. - 耪谷子。 bừa đất gieo hạt.
耪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xới; bới (dùng cuốc)
用锄翻松土地
- 耪地 pǎngdì
- xới đất.
- 耪 pǎng 谷子 gǔzi
- bừa đất gieo hạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耪
耪›
Tập viết