鳄雀鳝 è què shàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc tước thiện】

Đọc nhanh: 鳄雀鳝 (ngạc tước thiện). Ý nghĩa là: cá láng.

Ý Nghĩa của "鳄雀鳝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鳄雀鳝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá láng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳄雀鳝

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè 羽冠 yǔguān

    - mào công

  • volume volume

    - 孔雀开屏 kǒngquèkāipíng

    - con công xoè đuôi.

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè hěn 绚丽 xuànlì

    - Lông khổng tước rất rực rỡ.

  • volume volume

    - 凫趋雀跃 fúqūquèyuè ( 比喻 bǐyù rén 欢欣鼓舞 huānxīngǔwǔ )

    - vui mừng phấn khởi

  • volume volume

    - 发言 fāyán 之后 zhīhòu 屋内 wūnèi 变得 biànde 鸦雀无声 yāquèwúshēng

    - Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..

  • volume volume

    - de 雀子 qiāozǐ hěn 明显 míngxiǎn

    - Tàn nhang của cô ấy rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMRRS (弓一口口尸)
    • Bảng mã:U+9CC4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMTTR (弓一廿廿口)
    • Bảng mã:U+9CDD
    • Tần suất sử dụng:Thấp