Đọc nhanh: 鳄雀鳝 (ngạc tước thiện). Ý nghĩa là: cá láng.
鳄雀鳝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá láng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳄雀鳝
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 孔雀 羽 很 绚丽
- Lông khổng tước rất rực rỡ.
- 凫趋雀跃 ( 比喻 人 欢欣鼓舞 )
- vui mừng phấn khởi
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 她 的 雀子 很 明显
- Tàn nhang của cô ấy rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雀›
鳄›
鳝›