Đọc nhanh: 鸟合之众 (điểu hợp chi chúng). Ý nghĩa là: chim họp thành đàn.
鸟合之众 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim họp thành đàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟合之众
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 合作 是 解决问题 必由之路
- Hợp tác là cách giải quyết vấn đề.
- 小鸟 通过 了 树枝 之间
- Con chim đã bay qua giữa các cành cây.
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
- 他 在 生人 面前 都 不 习惯 讲话 , 何况 要 到 大庭广众 之中 呢
- Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
众›
合›
鸟›