部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Điền (田) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 鳃
鰓
鳃 là gì? 鳃 (Tai). Bộ Ngư 魚 (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: mang cá. Từ ghép với 鳃 : 魚鰓 Mang cá. Chi tiết hơn...
- 魚鰓 Mang cá.