• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Điền (田) Tâm (Tâm Đứng) (心)

  • Pinyin: Sāi , Xǐ
  • Âm hán việt: Tai
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼思
  • Thương hiệt:NMWP (弓一田心)
  • Bảng mã:U+9CC3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鳃

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鳃 theo âm hán việt

鳃 là gì? (Tai). Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: mang cá. Từ ghép với : Mang cá. Chi tiết hơn...

Tai

Từ điển phổ thông

  • mang cá

Từ điển Trần Văn Chánh

* Mang (cá)

- Mang cá.

Từ ghép với 鳃