Đọc nhanh: 鲜货 (tiên hoá). Ý nghĩa là: thực phẩm tươi sống.
鲜货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực phẩm tươi sống
指新鲜的水果、蔬菜、鱼虾等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜货
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
货›
鲜›