Đọc nhanh: 鲜柠檬水 (tiên nịnh mông thuỷ). Ý nghĩa là: nước chanh.
鲜柠檬水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước chanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜柠檬水
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 我 想要 一杯 柠檬茶 , 加冰
- Tôi muốn một ly trà chanh thêm đá.
- 南方 的 水果 很 新鲜
- Trái cây miền Nam rất tươi ngon.
- 多么 新鲜 的 水果 啊 !
- Trái cây thật là tươi ngon!
- 我 喜欢 喝 柠檬水
- Tôi thích uống nước chanh.
- 我们 进口 了 新鲜 水果
- Chúng tôi đã nhập khẩu trái cây tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柠›
檬›
水›
鲜›