volume volume

Từ hán việt: 【lư.lô】

Đọc nhanh: (lư.lô). Ý nghĩa là: sợi đay, gai đay (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sợi đay

织细麻布的线坯子

✪ 2. gai đay (nói trong sách cổ)

古书上指苎麻一类的植物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFYPT (女火卜心廿)
    • Bảng mã:U+7E91
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp