volume volume

Từ hán việt: 【lô】

Đọc nhanh: (lô). Ý nghĩa là: đồng tử; con ngươi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đồng tử; con ngươi

瞳人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Mục 目 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUYPT (月山卜心廿)
    • Bảng mã:U+77D1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp