鲀河豚 tún hétún
volume volume

Từ hán việt: 【đồn hà độn】

Đọc nhanh: 鲀河豚 (đồn hà độn). Ý nghĩa là: cá nóc (Động vật dưới nước).

Ý Nghĩa của "鲀河豚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲀河豚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá nóc (Động vật dưới nước)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲀河豚

  • volume volume

    - 不慎 bùshèn 沦河 lúnhé

    - Anh ta vô tình rơi xuống sông.

  • volume volume

    - 乘船 chéngchuán 济渡 jìdù 河流 héliú

    - Anh ấy đi thuyền qua sông.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 危险 wēixiǎn 跳入 tiàorù zhōng 救人 jiùrén

    - Anh ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 长达 chángdá 5464 公里 gōnglǐ

    - Sông Hoàng Hà dài 5464 km.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 河上 héshàng 划着 huàzhe 一只 yīzhī 扁舟 piānzhōu

    - Họ đang chèo một con thuyền nhỏ trên sông.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 可以 kěyǐ 步行 bùxíng 济河 jìhé

    - Mọi người có thể đi bộ qua sông.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 汛期 xùnqī 海河 hǎihé de 水情 shuǐqíng 一直 yìzhí 平稳 píngwěn

    - mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.

  • volume volume

    - cóng 这儿 zhèér 可以 kěyǐ 看见 kànjiàn 天河 tiānhé

    - Từ đây có thế nhìn thấy Dải Ngân Hà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Dūn , Tún
    • Âm hán việt: Đồn , Độn
    • Nét bút:ノフ一一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BMSO (月一尸人)
    • Bảng mã:U+8C5A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin: Tún
    • Âm hán việt: Đồn
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPU (弓一心山)
    • Bảng mã:U+9C80
    • Tần suất sử dụng:Thấp