Đọc nhanh: 鱼尾葵 (ngư vĩ quỳ). Ý nghĩa là: cây móc.
鱼尾葵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây móc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼尾葵
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
葵›
鱼›