Đọc nhanh: 葵花 (quỳ hoa). Ý nghĩa là: hoa hướng dương; cây vòi voi. Ví dụ : - 葵花向着太阳。 hoa quỳ hướng về mặt trời.
葵花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa hướng dương; cây vòi voi
向日葵
- 葵花 向着 太阳
- hoa quỳ hướng về mặt trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葵花
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 葵花
- hoa hướng dương.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 葵花子 味道 特别 香
- Hạt hướng dương rất thơm.
- 葵花 向着 太阳
- hoa quỳ hướng về mặt trời.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
葵›