Đọc nhanh: 魔芋 (ma vu). Ý nghĩa là: xem 蒟 蒻.
魔芋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 蒟 蒻
see 蒟蒻 [jǔruò]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔芋
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 山芋
- củ rừng
- 尤其 是 魔豆
- Đặc biệt là một loại đậu thần.
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 她 很会 变魔术 能 从 帽子 里 变出 兔子 来
- Cô ấy rất giỏi biểu diễn ma thuật, có thể biến ra con thỏ từ trong chiếc mũ.
- 就是 魔咒 书
- Đó là một cuốn sách phép thuật.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芋›
魔›