魔窟 mókū
volume volume

Từ hán việt: 【ma quật】

Đọc nhanh: 魔窟 (ma quật). Ý nghĩa là: (văn học) tổ của quỷ, nơi bị chiếm đóng bởi các thế lực nham hiểm.

Ý Nghĩa của "魔窟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (văn học) tổ của quỷ

lit. nest of devils

✪ 2. nơi bị chiếm đóng bởi các thế lực nham hiểm

place occupied by sinister forces

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔窟

  • volume volume

    - 妖魔鬼怪 yāomóguǐguài

    - yêu ma quỷ quái

  • volume volume

    - 可能 kěnéng méi shá dàn 可能 kěnéng shì 潘多拉 pānduōlā 魔盒 móhé

    - Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.

  • volume volume

    - yòng 魔法 mófǎ 变出 biànchū le 一个 yígè 蛋糕 dàngāo

    - Cô ấy sử dụng phép thuật biến ra một cái bánh.

  • volume volume

    - 很会 hěnhuì 变魔术 biànmóshù néng cóng 帽子 màozi 变出 biànchū 兔子 tùzi lái

    - Cô ấy rất giỏi biểu diễn ma thuật, có thể biến ra con thỏ từ trong chiếc mũ.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - hǎo de 魔术师 móshùshī 从不 cóngbù 泄露 xièlòu 魔术 móshù 秘密 mìmì

    - Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.

  • volume volume

    - de 魔法 mófǎ 可以 kěyǐ 治愈 zhìyù 伤口 shāngkǒu

    - Phép thuật của cô ấy có thể chữa lành vết thương.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng de 作品 zuòpǐn 范畴 fànchóu yīng 属于 shǔyú 魔幻 móhuàn 小说 xiǎoshuō

    - Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:丶丶フノ丶フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCSUU (十金尸山山)
    • Bảng mã:U+7A9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao