Đọc nhanh: 魔窟 (ma quật). Ý nghĩa là: (văn học) tổ của quỷ, nơi bị chiếm đóng bởi các thế lực nham hiểm.
✪ 1. (văn học) tổ của quỷ
lit. nest of devils
✪ 2. nơi bị chiếm đóng bởi các thế lực nham hiểm
place occupied by sinister forces
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔窟
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 可能 没 啥 但 也 可能 是 潘多拉 魔盒
- Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
- 她 用 魔法 变出 了 一个 蛋糕
- Cô ấy sử dụng phép thuật biến ra một cái bánh.
- 她 很会 变魔术 能 从 帽子 里 变出 兔子 来
- Cô ấy rất giỏi biểu diễn ma thuật, có thể biến ra con thỏ từ trong chiếc mũ.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 好 的 魔术师 从不 泄露 魔术 秘密
- Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
- 她 的 魔法 可以 治愈 伤口
- Phép thuật của cô ấy có thể chữa lành vết thương.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窟›
魔›